• [ 入棺 ]

    / NHẬP QUAN /

    n

    Sự nhập quan (cho vào áo quan)

    [ 入監 ]

    / NHẬP GIÁM /

    n

    Bị bỏ tù/bị tống giam

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X