• [ 入金 ]

    n

    sự thanh toán/sự nhận tiền/sự gửi tiền
    bỏ tiền vào

    [ 入金する ]

    vs

    gửi tiền
    (人)の銀行口座に...を入金する: gửi tiền ...vào tài khoản ngân hàng của...

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X