• [ 乳香 ]

    / NHŨ HƯƠNG /

    n

    Cây trầm hương

    [ 入校 ]

    / NHẬP HIỆU /

    n

    Sự nhập trường (trường học)/sự vào trường (trường học)

    [ 入港 ]

    / NHẬP CẢNG /

    n

    Sự cập cảng/sự vào cảng (của tàu thuyền)

    [ 入貢 ]

    / NHẬP CỐNG /

    n

    sự cống nạp
    Ghi chú: việc sứ giả từ nước khác mang lễ vật đến cống nạp

    [ 入冦 ]

    / NHẬP KHẤU /

    n

    Sự xâm lược/sự xâm lăng

    [ 入寇 ]

    / NHẬP KHẤU /

    n

    Sự xâm lược/sự xâm lăng

    Kinh tế

    [ 入港 ]

    vào cảng (tầu biển) [entry into port]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X