• [ 入港税 ]

    / NHẬP CẢNG THUẾ /

    n

    Thuế nhập cảng (của tàu, thuyền)

    Kinh tế

    [ 入港税 ]

    thuế nhập cảnh/phí cảng/thuế cảng [entrance duty/port changes]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X