• [ 入舎 ]

    / NHẬP XÁ /

    n

    Sự vào ký túc xá

    [ 入射 ]

    / NHẬP XẠ /

    n

    Tới (tia) (vật lý)

    [ 入社 ]

    n

    việc vào công ty làm
    貿易会社に入社する: vào làm ở công ty thương mại

    [ 入社する ]

    vs

    vào làm ở công ty

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X