• [ 入朝 ]

    / NHẬP TRIỀU /

    n

    việc đến của sứ giả nước khác tới triều đình Nhật

    [ 入超 ]

    / NHẬP SIÊU /

    n

    sự nhập siêu
    Ghi chú: viết tắt của 輸入超過

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X