• [ 如実 ]

    n

    cái thật/cái đúng
    歩き方そのものが彼の性格を如実に物語っていた: cách đi đứng nói lên đúng tính cách của anh ấy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X