• [ 俄に ]

    n

    bỗng nhiên/đột nhiên/đột ngột
    ~は答えられない。: Đột ngột thì không thể trả lời được.
    雷がなったかと思ったら、にわかに雨が降りだしたのでやねのある所まで走った。
    Cứ nghĩ không có sấm thì đột nhiên trời đổ mưa đã chạy đến chỗ có mái nhà.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X