• [ 庭先 ]

    / ĐÌNH TIÊN /

    n

    Khoảng sân nhỏ trước cửa nhà
    自宅の庭先で行う不要品販売 :bán các thứ bỏ đi tại sân trước nhà
    衝突の衝撃でその車は_通りにある民家の庭先に横滑りしながら突っ込んだ : sự va chạm mạnh đã làm cái xe ấy trượt phanh và đâm vào khoảng sân nhỏ trước cửa nhà của người dân bên phố.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X