• []

    / NHÂN /

    n

    người/con người/nhân loại/vai/người thực sự/người có tài/người trưởng thành/người khác/hành khách/khách

    []

    / NHÂN /

    n

    Nhân/người/thành viên
    最近は仁義が廃れてしまった。 :Gần đây, tư tưởng nhân nghĩa bắt đầu suy tàn

    []

    n

    trách nhiệm
    任が重い: trách nhiệm to lớn
    nhiệm vụ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X