• [ 任意 ]

    n

    sự tùy ý/sụ tùy nghi

    adj-na, adj-no

    tùy ý/tùy nghi
    円周上の任意の二点: 2 điểm tùy ý trên đường tròn

    Kỹ thuật

    [ 任意 ]

    sự tùy chọn [arbitrary, free, optional]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X