• [ 人魚 ]

    / NHÂN NGƯ /

    n

    Người cá
    海岸に人魚が泳ぎ着いたときは、皆が驚いた :Mọi người rất ngạc nhiên khi nhìn thấy người cá bơi vào bờ biển.
    ミンチ海の人魚ども :Những người cá của vùng biển Minch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X