• [ 人間社会 ]

    / NHÂN GIAN XÃ HỘI /

    n

    Xã hội loài người
    人間社会に大きな影響を及ぼす :Gây ảnh hưởng lớn đến xã hội loài người.
    人間社会に破壊的な方向に走る :chạy theo hướng phá hoại xã hội loài người.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X