• [ 人間性 ]

    n

    nhân tính/bản tính của con người
    子供たちの人間性および国際性を高める :Nâng cao ý thức của con trẻ về bản tính của con người và thế giới.
    良心や人間性の感覚を取り戻す :Phục hồi cảm nhận về lương tâm và bản tính của con người

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X