• [ 人間業 ]

    / NHÂN GIAN NGHIỆP /

    n

    Việc trong khả năng của con người
    人間業ではない :Không phải việc trong khả năng của con người.
    到底人間業とは思えない. :Tôi không nghĩ việc đó con người có thể làm được.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X