• [ 人称 ]

    / NHÂN XƯNG /

    n

    nhân xưng
    人称代名詞 :Đại từ nhân xưng.
    複合人称代名詞 :Đại từ nhân xưng số nhiều

    [ 認証 ]

    / NHẬN CHỨNG /

    n

    sự chứng nhận

    Kỹ thuật

    [ 認証 ]

    sự phê duyệt/sự chấp nhận [authorization, validation]

    Tin học

    [ 認証 ]

    xác thực [authentication]
    Explanation: Trong một hệ điều hành mạng hoặc đa người dùng, đây là một tiến trình qua đó hệ thống đánh giá thông tin đăng nhập của người dùng. Tiến trình thẩm định quyền liên can đến việc so sánh tên và mật khẩu của người dùng với một danh sách những người dùng được phép. Nếu hệ điều hành so khớp, người dùng được phép truy xuất hệ thống, nhưng chỉ ở mức độ như đã chỉ định trong bản cấp phép trong trương mục của người dùng đó.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X