• [ 人参 ]

    n

    nhân sâm
    cà rốt
    ううん、知らない。でも何が入ってるかは当てられると思う。タマネギ、人参、ごま、あとショウガかなあ? :Ừ, mình không biết. Nhưng mình nghĩ không nhầm thì thành phần của nó gồm có hành tây, cà rốt, vừng và gừng nữa.
    人参を2インチ程の細い千切りになるように切ります :Cắt cà rốt thành từng khúc dài 2 inh

    n

    cà-rốt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X