• [ 人相 ]

    exp

    hình dạng

    n

    nhân tướng/ diện mạo/ tướng người
    殺人容疑者の人相書きが(人)と一致する :Thống nhất với người khác bản phác thảo chân tướng kẻ bị tình nghi.
    ~の人相を覚えている :Nhớ ra diện mạo của ~

    n

    tướng mạo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X