• [ 人体 ]

    / NHÂN THỂ /

    n

    Vẻ bề ngoài của con người/diện mạo
    コンピュータが三角法を使い、人体の各点の空間での位置を算出している。 :Máy tính dùng lượng giác học để tính toán vị trí các điểm trên cơ thể con người trong không gian.
    医学における人体の研究は、心理学のそれとは別のアプローチによる。 :Y học nghiên cứu diện mạo con người ở một khía cạnh khác là với tâm lý học.

    [ 認定 ]

    n

    sự thừa nhận/sự chứng nhận
    高等学校卒業認定試験: kỳ thi chứng nhận tốt nghiệp phổ thông trung học

    [ 認定する ]

    vs

    thừa nhận/chứng nhận

    Kỹ thuật

    [ 認定 ]

    sự phê duyệt/sự chấp nhận [authorization, qualification]

    Tin học

    [ 認定 ]

    chứng chỉ/giấy chứng nhận [certification (from an audit)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X