• [ 大蒜 ]

    n

    củ tỏi

    [ 大蒜 ]

    / ĐẠI * /

    n

    Tỏi
    (料理に使う)にんにくの 1 かけら :Cho một nhánh tỏi vào món ăn.
    たっぷりとにんにくを利かせた料理 :Một món ăn đầy hương vị của tỏi.

    []

    n

    Tỏi

    n

    tỏi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X