• [ 縫う ]

    v5u

    thêu
    模様を縫う: thêu mẫu hoa
    may vá
    may mặc
    may
    luồn qua
    人ごみの中を縫って歩く: luồn qua đám đông mà đi
    khâu vá
    ズボンを縫う: may quần
    khâu
    傷口を縫う: khâu vết thương
    6針縫う: khâu 6 mũi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X