• [ 抜かり ]

    / BẠT /

    n

    Sự thiếu sót
    この市場は非常に競争が激しいので、抜かりなくやっていかなくてはならない。 :Đây là thị trường cạnh tranh rất khắc nghiệt, nên không thể có thiếu sót nào.
    命じられた仕事を抜かりなくやり遂げること :phải hoàn thành nhiệm vụ được giao không một thiếu sót nào.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X