• [ 泥濘 ]

    / NÊ * /

    n

    Chỗ lầy lội/chỗ bùn đất/bùn lầy
    ぬかるみで足をとられる:trượt chân và ngã vào chỗ bùn lầy

    n

    nhơ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X