• [ 抜き打ち ]

    / BẠT ĐẢ /

    n

    sự rút kiếm và tấn công ngay/ sự bất ngờ/ sự đột ngột
    彼はわざと抜き打ちパーティーのことを彼女に言わなかった :Anh ta cố tình không nói cho cô ấy biết về bữa tiệc đầy bất ngờ đó.
    抜き打ち検査で確認する :xác nhận bằng bài kiểm tra đột xuất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X