• [ 抜き荷 ]

    / BẠT HÀ /

    n

    Việc ăn trộm hàng hóa khi vận chuyển/hàng hóa chôm chỉa được
    抜き荷する :Lấy trộm hàng khi đang trong quá trình vận chuyển.

    Kinh tế

    [ 抜き荷 ]

    hàng mất trộm [pilferage/pilfered goods]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X