• [ 脱ぐ ]

    v5g

    lột
    cởi (quần áo, giày)/bỏ (mũ)
    彼は帽子を脱いでその婦人に深々とお辞儀をした。: Anh ấy bỏ mũ và cúi chào bà lão ấy.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X