• [ 拭う ]

    v5u

    lau (mồ hôi)
    額の汗を拭う: lau mồ hôi trên trán

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X