• [ 抜け殻 ]

    / BẠT XÁC /

    n

    Xác của con rắn sau khi lột
    Xác
    ヘビの抜け殻 :Xác của con rắn sau khi lột
    せみの抜け殻 :Xác của con ve sầu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X