• [ 塗り絵 ]

    / ĐỒ HỘI /

    n

    Loại tranh tô màu (có vẽ sẵn các đường cơ bản, thường dành cho trẻ em)
    この子、塗り絵が好きなんだけど、あんまり丁寧に塗らないのよね。 :cậu bé thích tranh tô màu nhưng lại không cẩn thận lắm khi tô
    塗り絵は幼稚園で一般的な活動である :ở nhà trẻ thường tổ chức hoạt động tô màu, vẽ tranh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X