• adj-na

    nhớp nháp/sanh sánh/nhơn nhớt

    n, vs, adv

    trơn tuồn tuột/trơn nhẫy
    うなぎは~してつかみにくい。: Con lươn thì trơn nhơn nhớt nên khó bắt.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X