• []

    n, n-suf

    âm thanh
    お寺の鐘の音を聞くと心が穏やかになる:Nghe tiếng chuông chùa thấy tâm hồn trở nên lắng đọng

    []

    n

    rễ
    cội rễ
    cội

    []

    / TỬ /

    n

    Tý (con vật đầu tiên trong 12 con giáp)

    []

    / TẨM /

    n

    Sự ngủ
    寝が足りない: Thiếu ngủ

    Kinh tế

    [ NED ]

    Sư phát triển các Doanh Nghiệp Nhật Bản [Nihon Enterprise Development]
    Category: Tài chính [財政]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X