• [ 寝息 ]

    n

    ngáy (khi ngủ)
    (人)の寝息に耳を澄ませる :lắng nghe tiếng ngáy ngủ của ai đó
    妻の静かな寝息が聞こえた. :tôi nghe thấy tiếng thở rất nhẹ nhàng của bà xã khi ngủ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X