• [ 寝入り端 ]

    / TẨM NHẬP ĐOAN /

    n

    Vừa chợp mắt/vừa thiu thiu ngủ
    彼は寝入りばなを電話で起こされた. :Anh ta vừa chợp mắt thì bị đánh thức bởi tiếng chuông điện thoại
    寝入りばなに :khi ai đó vừa mới thiu thiu ngủ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X