• [ 寝起き ]

    / TẨM KHỞI /

    n

    sự tỉnh dậy/sự thức dậy
    不規則な時間に寝起きする :Thức dậy không có thời gian quy định
    彼は今日寝起きが悪かったにちがいない, みんなに当たりちらしている. :Chắc hẳn hôm nay anh ta thức dậy trong tâm trạng bực bội. Anh ta đang trút giận lên mọi người kìa.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X