• [ 値切る ]

    n

    dứt giá

    v5r

    mặc cả
    私はそのラジカセを2万円に値切った。: Tôi đã mặc cả chiếc radio cassette đó xuống 2 vạn yên.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X