• [ 寝込み ]

    / TẨM (nhập) /

    n

    Lúc đang ngủ say/sự ốm liệt giường
    (人)の寝込みを襲う :Làm ai đó ngạc nhiên khi đang say ngủ
    赤穂浪士は吉良邸の寝込みを襲った. :Một nhóm võ sĩ lang thang từ Ako đã tấn công khu dân cư vùng Kira khi mọi người đang say ngủ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X