• [ 寝言 ]

    n

    ngủ mê/lời nói mê
    寝苦しい眠り :khó ngủ
    なに寝言を言っているか! :nói mê sảng gì thế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X