• [ 捻子 ]

    n

    giây cót đồng hồ
    捻子巻く: lên giây cót
    捻じ込み電球: bóng đèn điện đui xoáy
    đinh ốc/ốc vít
    捻子ボルト: nút xoáy

    [ 螺子 ]

    / LOA TỬ /

    n

    vít

    [ 螺旋 ]

    n

    vít/ốc vít/ren
    螺旋状歯 :Răng cưa của tua vít

    [ 捩子 ]

    / LỆ TỬ /

    n

    vít

    n

    bù loong

    n

    con ốc vặn

    n

    đanh khuy

    n

    đinh ốc

    n

    ốc

    n

    vít

    Kỹ thuật

    đinh vít/đinh ốc [screw]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X