• [ 寝過ごす ]

    v5s

    ngủ quá giấc
    目覚ましの音に気付かずに寝過ごす :Ngủ quá giấc đến nỗi không nghe thấy tiếng chuông báo thức.
    電車で寝過ごす :ngủ quên và lỡ bến trên xe điện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X