• [ 寝たきり ]

    n

    nằm liệt giường
    スキー事故の後、彼は3週間病院で寝たきりだった :Sau tai nạn trượt tuyết, anh ấy đã phải nằm viện liệt giường 3 tuần.
    いつもはベッドに寝たきりでない中等症の患者 :những người bị bệnh bình thường không nên lúc nào cũng nằm trên giường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X