• [ 値段表 ]

    / TRỊ ĐOẠN BIỂU /

    n

    bảng giá
    (人)に対して値段表価格の_%を値引きする :Giảm giá ~ % trong bảng giá đối với ai đó.
    値段表価格より_%の値引きをする :Giảm giá ~ % so với giá ghi trong bảng giá.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X