• [ 熱傷 ]

    / NHIỆT THƯƠNG /

    n

    vết bỏng
    重度熱傷患者 :Bệnh nhân bị bỏng nặng
    熱による熱傷 :bỏng nhiệt

    [ 熱唱 ]

    / NHIỆT XƯỚNG /

    n

    sự hát nhiệt tình
    熱唱する :Ca hát nhiệt nhiệt tình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X