• [ 熱心 ]

    n

    sự nhiệt tình/lòng nhiệt tình/lòng nhiệt tâm/sự nhiệt tâm
    彼はスポーツにとても熱心だ.:Anh ấy rất nhiệt tình với bóng đá
    相変わらず国益追求に熱心である :nhiệt tình theo đuổi mối quan tâm quốc gia như thường lệ.
    nhiệt tâm

    adj-na

    nhiệt tình
    昔はいつも掃除に熱心すぎたけれど、今はちょっとくらい散らかっていても生活できるようになったわ! :Trước đây lúc nào tôi cũng rất nhiệt tình với việc lau dọn, nhưng bây giờ dù có bừa bộn một chút thì tôi thấy vẫn có thể sinh hoạt được.
    聴衆は熱心に演説者に耳を傾けていた. :Khán thính giả chăm chú nghe người diễn thuyết mộ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X