• [ 熱する ]

    vs-s

    tăng nhiệt/biến nhiệt
    中華鍋かフライパンに油を入れよく熱する :chao dầu trong chảo lớn Trung quốc hoặc chảo rán cho đến khi khói bốc lên
    約_度の温度で長時間乳剤を熱する :Nung nhũ tương trong nhiều giờ ở nhiệt độ khoảng ~ độ.
    kích động/hưng phấn/say mê
    学習に熱する: say mê học tập

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X