• [ 熱戦 ]

    / NHIỆT CHIẾN /

    n

    cuộc quyết chiến/trận đấu quyết liệt
    今年の学内テニス大会では熱戦が相次いだ.:Có liên tiếp những trận đấu quyết liệt trong giải đấu tennit học sinh sinh viên năm nay.
    息詰まるような熱戦 :cuộc chiến gay cấn đến nghẹt thở.

    [ 熱線 ]

    / NHIỆT TUYẾN /

    n

    tia đốt nóng/dòng nhiệt
    熱線追尾式ミサイル :Tên lửa tìm theo dòng nhiệt
    熱線反射ガラス :kính phản nhiệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X