• [ 熱中 ]

    n

    sự nhiệt tình/lòng nhiệt huyết/sự chuyên tâm
    あなたがそうしたばかげた格好をすることに熱中しているなら、私はあえて止めません :Nếu cậu thích thú với việc đeo những thứ nực cười này thì tôi sẽ không ngăn cản nữa.
    彼はぼんやり教授だ. 仕事に熱中するあまり, 身のまわりのことに無頓着だ. :Ông ấy là vị giáo sư hay đãng trí, ông quá chuyên tâm vào công việc đến nỗi chẳng để ý đến

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X