• [ 熱発 ]

    / NHIỆT PHÁT /

    n

    sự phát sốt
    熱発光線量測定法 :Phương pháp đo số lượng tia sáng phát nhiệt
    熱発生を促進する :Thúc đẩy việc phát sinh nhiệt.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X