• [ 熱愛 ]

    / NHIỆT ÁI /

    n

    tình yêu cuồng nhiệt/tình yêu nồng cháy
    彼女は熱愛中だよ。 :Cô ấy đang yêu cuồng nhiệt.
    彼を熱愛する妻 :Người vợ yêu thương anh ta hết lòng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X