• Kỹ thuật

    [ 熱可塑性樹脂 ]

    nhựa dẻo theo nhiệt [thermoplastics resin]
    Explanation: 加熱すると軟化して可塑性を示し、冷却すると固化するプラスチックを総称していう。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X