• [ 寝つき ]

    / TẨM /

    n

    Việc ngủ/sự ngủ
    寝つきがよい: dễ ngủ
     寝つきが悪い: khó ngủ .

    [ 寝付き ]

    n

    khả năng ngủ (dễ, khó)
    寝つきが悪くて毎晩のように苦労するわ. :tối nào tôi cũng bị khó ngủ
    とても寝付きが良い :Ngủ ngay khi đặt lưng xuống giường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X